Trường Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì

Trường Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì

If you see this message, please follow these instructions:

happy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.

vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)

I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông

a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc

khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)

a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình

a happy guess: lời đoán rất đúng

(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

enjoying or showing or marked by joy or pleasure

spent many happy days on the beach

well expressed and to the point

felicitous: marked by good fortune

glad: eagerly disposed to act or to be of service

If you see this message, please follow these instructions:

+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar

+ Firefox: Hold Ctrl and press F5

+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar

+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar

click reload multiple times or access mazii via anonymous mode

Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode

If it still doesn't work, press Reload data Mazii